VN520


              

揭布

Phiên âm : jiē bù.

Hán Việt : yết bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揭露公布。如:「這項醜聞一經媒體揭布, 舉世譁然。」


Xem tất cả...